biểu ngữ trang

Tin tức

Liệu pháp oxy cao áp: Một phương pháp tiếp cận sáng tạo trong điều trị nhiễm trùng

13 lượt xem

Trong lĩnh vực y học hiện đại, kháng sinh đã được chứng minh là một trong những tiến bộ quan trọng nhất, làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc và tử vong liên quan đến nhiễm trùng do vi khuẩn. Khả năng thay đổi kết quả lâm sàng của nhiễm trùng do vi khuẩn đã kéo dài tuổi thọ của vô số bệnh nhân. Kháng sinh đóng vai trò thiết yếu trong các thủ thuật y tế phức tạp, bao gồm phẫu thuật, đặt implant, cấy ghép và hóa trị. Tuy nhiên, sự xuất hiện của các tác nhân gây bệnh kháng kháng sinh đang ngày càng trở nên đáng lo ngại, làm giảm hiệu quả của các loại thuốc này theo thời gian. Các trường hợp kháng kháng sinh đã được ghi nhận trên tất cả các loại kháng sinh khi xảy ra đột biến vi khuẩn. Áp lực chọn lọc do thuốc kháng sinh gây ra đã góp phần làm gia tăng các chủng vi khuẩn kháng thuốc, đặt ra một thách thức đáng kể đối với sức khỏe toàn cầu.

hình ảnh 1

Để giải quyết vấn đề cấp bách về kháng thuốc kháng sinh, việc thực hiện các chính sách kiểm soát nhiễm trùng hiệu quả nhằm hạn chế sự lây lan của các tác nhân gây bệnh kháng thuốc, đồng thời giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh, là điều cần thiết. Hơn nữa, nhu cầu cấp thiết về các phương pháp điều trị thay thế đang gia tăng. Liệu pháp oxy cao áp (HBOT) đã nổi lên như một phương thức đầy hứa hẹn trong bối cảnh này, bao gồm việc hít thở oxy 100% ở các mức áp suất cụ thể trong một khoảng thời gian. Được định vị là phương pháp điều trị chính hoặc bổ sung cho các bệnh nhiễm trùng, HBOT có thể mang lại hy vọng mới trong điều trị các bệnh nhiễm trùng cấp tính do các tác nhân gây bệnh kháng thuốc kháng sinh gây ra.

Liệu pháp này ngày càng được áp dụng như một phương pháp điều trị chính hoặc thay thế cho nhiều tình trạng bệnh lý, bao gồm viêm, ngộ độc carbon monoxide, vết thương mãn tính, bệnh thiếu máu cục bộ và nhiễm trùng. Ứng dụng lâm sàng của HBOT trong điều trị nhiễm trùng rất sâu rộng, mang lại những lợi ích vô giá cho bệnh nhân.

buồng oxy tăng áp

Ứng dụng lâm sàng của liệu pháp oxy cao áp trong nhiễm trùng

 

Bằng chứng hiện tại ủng hộ mạnh mẽ việc áp dụng liệu pháp oxy hóa khử (HBOT), cả dưới dạng điều trị độc lập và hỗ trợ, mang lại lợi ích đáng kể cho bệnh nhân nhiễm trùng. Trong quá trình HBOT, huyết áp động mạch có thể tăng lên đến 2000 mmHg, và chênh lệch áp suất oxy-mô cao do đó có thể nâng mức oxy mô lên 500 mmHg. Những tác dụng này đặc biệt có giá trị trong việc thúc đẩy quá trình chữa lành các phản ứng viêm và rối loạn vi tuần hoàn được quan sát thấy trong môi trường thiếu máu cục bộ, cũng như trong việc kiểm soát hội chứng khoang.

HBOT cũng có thể tác động đến các tình trạng bệnh lý phụ thuộc vào hệ miễn dịch. Nghiên cứu cho thấy HBOT có thể ức chế các hội chứng tự miễn và phản ứng miễn dịch do kháng nguyên gây ra, giúp duy trì khả năng dung nạp ghép bằng cách giảm lưu thông tế bào lympho và bạch cầu, đồng thời điều chỉnh phản ứng miễn dịch. Ngoài ra, HBOThỗ trợ chữa bệnhtrong các tổn thương da mãn tính bằng cách kích thích quá trình hình thành mạch máu, một quá trình quan trọng để cải thiện quá trình phục hồi. Liệu pháp này cũng thúc đẩy sự hình thành ma trận collagen, một giai đoạn thiết yếu trong quá trình chữa lành vết thương.

Cần đặc biệt chú ý đến một số bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là các bệnh nhiễm trùng sâu và khó điều trị như viêm cân hoại tử, viêm tủy xương, nhiễm trùng mô mềm mãn tính và viêm nội tâm mạc nhiễm trùng. Một trong những ứng dụng lâm sàng phổ biến nhất của HBOT là điều trị nhiễm trùng da-mô mềm và viêm tủy xương liên quan đến nồng độ oxy thấp, thường do vi khuẩn kỵ khí hoặc kháng thuốc gây ra.

1. Nhiễm trùng bàn chân do tiểu đường

Bàn chân tiểu đườngLoét là một biến chứng phổ biến ở bệnh nhân tiểu đường, ảnh hưởng đến 25% dân số. Nhiễm trùng thường phát sinh ở các vết loét này (chiếm 40%-80% số ca) và dẫn đến tăng tỷ lệ mắc bệnh và tử vong. Nhiễm trùng bàn chân do tiểu đường (DFI) thường bao gồm nhiễm trùng đa vi khuẩn với nhiều loại mầm bệnh vi khuẩn kỵ khí đã được xác định. Nhiều yếu tố, bao gồm khiếm khuyết chức năng nguyên bào sợi, vấn đề hình thành collagen, cơ chế miễn dịch tế bào và chức năng thực bào, có thể cản trở quá trình lành vết thương ở bệnh nhân tiểu đường. Một số nghiên cứu đã xác định tình trạng thiếu oxy ở da là một yếu tố nguy cơ cao dẫn đến cắt cụt chi liên quan đến DFI.

Là một trong những lựa chọn hiện tại để điều trị DFILiệu pháp HBOT đã được báo cáo là cải thiện đáng kể tỷ lệ lành vết loét bàn chân do tiểu đường, do đó giảm nhu cầu cắt cụt chi và các can thiệp phẫu thuật phức tạp. Liệu pháp này không chỉ giảm thiểu nhu cầu thực hiện các thủ thuật tốn kém về nguồn lực, chẳng hạn như phẫu thuật vạt và ghép da, mà còn mang lại chi phí thấp hơn và tác dụng phụ tối thiểu so với các phương pháp phẫu thuật. Một nghiên cứu của Chen và cộng sự đã chứng minh rằng hơn 10 buổi HBOT giúp cải thiện 78,3% tỷ lệ lành vết thương ở bệnh nhân tiểu đường.

2. Nhiễm trùng mô mềm hoại tử

Nhiễm trùng mô mềm hoại tử (NSTI) thường do nhiều loại vi khuẩn gây ra, thường phát sinh từ sự kết hợp của các tác nhân gây bệnh hiếu khí và kỵ khí và thường liên quan đến sinh khí. Mặc dù NSTI tương đối hiếm gặp, nhưng chúng có tỷ lệ tử vong cao do tiến triển nhanh. Chẩn đoán và điều trị kịp thời và phù hợp là chìa khóa để đạt được kết quả khả quan, và HBOT đã được khuyến cáo là một phương pháp hỗ trợ để kiểm soát NSTI. Mặc dù vẫn còn nhiều tranh cãi xung quanh việc sử dụng HBOT trong NSTI do thiếu các nghiên cứu có đối chứng tiền cứu,bằng chứng cho thấy nó có thể liên quan đến tỷ lệ sống sót được cải thiện và bảo tồn cơ quan ở bệnh nhân NSTI. Một nghiên cứu hồi cứu cho thấy tỷ lệ tử vong giảm đáng kể ở những bệnh nhân NSTI được điều trị bằng HBOT.

1.3 Nhiễm trùng vị trí phẫu thuật

Nhiễm trùng vết mổ (SS) có thể được phân loại dựa trên vị trí giải phẫu của nhiễm trùng và có thể phát sinh từ nhiều tác nhân gây bệnh khác nhau, bao gồm cả vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí. Mặc dù đã có những tiến bộ trong các biện pháp kiểm soát nhiễm trùng, chẳng hạn như kỹ thuật khử trùng, sử dụng kháng sinh dự phòng và cải tiến trong thực hành phẫu thuật, SSI vẫn là một biến chứng dai dẳng.

Một đánh giá quan trọng đã nghiên cứu hiệu quả của HBOT trong việc ngăn ngừa SSI sâu trong phẫu thuật vẹo cột sống thần kinh cơ. HBOT trước phẫu thuật có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ SSI và thúc đẩy quá trình lành vết thương. Liệu pháp không xâm lấn này tạo ra một môi trường giúp tăng nồng độ oxy trong mô vết thương, điều này có liên quan đến tác dụng tiêu diệt oxy hóa chống lại mầm bệnh. Ngoài ra, liệu pháp này còn giải quyết tình trạng giảm nồng độ oxy trong máu, vốn góp phần gây ra SSI. Ngoài các chiến lược kiểm soát nhiễm trùng khác, HBOT được khuyến nghị đặc biệt cho các phẫu thuật sạch-nhiễm như phẫu thuật đại trực tràng.

1.4 Bỏng

Bỏng là những tổn thương do nhiệt độ cực cao, dòng điện, hóa chất hoặc bức xạ gây ra và có thể dẫn đến tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao. Liệu pháp oxy cao áp (HBOT) có lợi trong điều trị bỏng bằng cách tăng nồng độ oxy trong các mô bị tổn thương. Mặc dù các nghiên cứu trên động vật và lâm sàng cho thấy kết quả khác nhau vềhiệu quả của HBOT trong điều trị bỏngMột nghiên cứu trên 125 bệnh nhân bỏng cho thấy HBOT không có tác động đáng kể đến tỷ lệ tử vong hoặc số ca phẫu thuật được thực hiện nhưng lại làm giảm thời gian lành vết thương trung bình (19,7 ngày so với 43,8 ngày). Việc tích hợp HBOT với quản lý bỏng toàn diện có thể kiểm soát hiệu quả tình trạng nhiễm trùng huyết ở bệnh nhân bỏng, giúp rút ngắn thời gian lành vết thương và giảm nhu cầu truyền dịch. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu tiền cứu sâu rộng để xác nhận vai trò của HBOT trong việc quản lý bỏng diện rộng.

1.5 Viêm tủy xương

Viêm tủy xương là tình trạng nhiễm trùng xương hoặc tủy xương, thường do vi khuẩn gây ra. Việc điều trị viêm tủy xương có thể gặp nhiều khó khăn do nguồn cung cấp máu đến xương tương đối kém và khả năng thẩm thấu của kháng sinh vào tủy xương còn hạn chế. Viêm tủy xương mạn tính đặc trưng bởi các tác nhân gây bệnh dai dẳng, tình trạng viêm nhẹ và sự hình thành mô xương hoại tử. Viêm tủy xương kháng trị là tình trạng nhiễm trùng xương mạn tính kéo dài hoặc tái phát mặc dù đã được điều trị thích hợp.

HBOT đã được chứng minh là cải thiện đáng kể nồng độ oxy trong các mô xương bị nhiễm trùng. Nhiều nghiên cứu loạt ca bệnh và nghiên cứu đoàn hệ cho thấy HBOT cải thiện kết quả lâm sàng cho bệnh nhân viêm tủy xương. Liệu pháp này dường như hoạt động thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm tăng cường hoạt động trao đổi chất, ức chế vi khuẩn gây bệnh, tăng cường tác dụng kháng sinh, giảm thiểu viêm và thúc đẩy quá trình lành thương.quá trình. Sau HBOT, 60% đến 85% bệnh nhân bị viêm tủy xương mãn tính, kháng trị có dấu hiệu ức chế nhiễm trùng.

1.6 Nhiễm trùng nấm

Trên toàn cầu, hơn ba triệu người mắc bệnh nhiễm nấm mãn tính hoặc xâm lấn, dẫn đến hơn 600.000 ca tử vong mỗi năm. Kết quả điều trị nhiễm nấm thường bị ảnh hưởng do các yếu tố như tình trạng miễn dịch thay đổi, bệnh lý nền và đặc điểm độc lực của tác nhân gây bệnh. HBOT đang trở thành một lựa chọn điều trị hấp dẫn trong các trường hợp nhiễm nấm nặng nhờ tính an toàn và không xâm lấn. Các nghiên cứu chỉ ra rằng HBOT có thể hiệu quả chống lại các tác nhân gây bệnh nấm như Aspergillus và Mycobacterium tuberculosis.

HBOT thúc đẩy tác dụng kháng nấm bằng cách ức chế sự hình thành màng sinh học của Aspergillus, với hiệu quả tăng lên được ghi nhận ở các chủng thiếu gen superoxide dismutase (SOD). Điều kiện thiếu oxy trong quá trình nhiễm nấm gây ra những thách thức đối với việc phân phối thuốc kháng nấm, khiến nồng độ oxy tăng lên từ HBOT trở thành một biện pháp can thiệp có tiềm năng mang lại lợi ích, mặc dù cần nghiên cứu thêm.

 

Tính chất kháng khuẩn của HBOT

 

Môi trường oxy cao do HBOT tạo ra khởi động những thay đổi sinh lý và sinh hóa, kích thích đặc tính kháng khuẩn, khiến nó trở thành một liệu pháp bổ trợ hiệu quả cho nhiễm trùng. HBOT thể hiện tác dụng đáng chú ý chống lại vi khuẩn hiếu khí và chủ yếu là vi khuẩn kỵ khí thông qua các cơ chế như hoạt động diệt khuẩn trực tiếp, tăng cường đáp ứng miễn dịch và tác dụng hiệp đồng với các thuốc kháng khuẩn cụ thể.

2.1 Tác dụng kháng khuẩn trực tiếp của HBOT

Tác dụng kháng khuẩn trực tiếp của HBOT phần lớn là do sự tạo ra các loài oxy phản ứng (ROS), bao gồm anion siêu oxit, hydro peroxide, gốc hydroxyl và ion hydroxyl—tất cả đều xuất hiện trong quá trình chuyển hóa tế bào.

hình ảnh 2

Sự tương tác giữa O₂ và các thành phần tế bào là yếu tố thiết yếu để hiểu cách ROS hình thành bên trong tế bào. Trong một số điều kiện nhất định được gọi là stress oxy hóa, sự cân bằng giữa sự hình thành và phân hủy ROS bị phá vỡ, dẫn đến nồng độ ROS trong tế bào tăng cao. Quá trình sản xuất superoxide (O₂⁻) được xúc tác bởi superoxide dismutase, sau đó chuyển đổi O₂⁻ thành hydrogen peroxide (H₂O₂). Sự chuyển đổi này được khuếch đại hơn nữa bởi phản ứng Fenton, phản ứng oxy hóa Fe²⁺ để tạo ra các gốc hydroxyl (·OH) và Fe³⁺, do đó khởi đầu một chuỗi oxy hóa khử bất lợi gây hình thành ROS và tổn thương tế bào.

hình ảnh 3

Tác động độc hại của ROS nhắm vào các thành phần quan trọng của tế bào như DNA, RNA, protein và lipid. Đáng chú ý, DNA là mục tiêu chính của độc tính tế bào do H₂O₂ gây ra, vì nó phá vỡ cấu trúc deoxyribose và làm hỏng thành phần bazơ. Tổn thương vật lý do ROS gây ra lan rộng đến cấu trúc xoắn của DNA, có khả năng là kết quả của quá trình peroxy hóa lipid do ROS gây ra. Điều này nhấn mạnh hậu quả bất lợi của việc nồng độ ROS tăng cao trong các hệ thống sinh học.

hình ảnh 4

Tác dụng kháng khuẩn của ROS

ROS đóng vai trò quan trọng trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn, như đã được chứng minh qua sự hình thành ROS do HBOT gây ra. Tác động độc hại của ROS nhắm trực tiếp vào các thành phần tế bào như DNA, protein và lipid. Nồng độ cao các gốc oxy hoạt động có thể gây tổn thương trực tiếp lipid, dẫn đến quá trình peroxy hóa lipid. Quá trình này làm suy yếu tính toàn vẹn của màng tế bào và do đó, ảnh hưởng đến chức năng của các thụ thể và protein liên kết với màng.

Hơn nữa, các protein, vốn cũng là mục tiêu phân tử quan trọng của ROS, trải qua các biến đổi oxy hóa đặc hiệu tại các gốc axit amin khác nhau như cysteine, methionine, tyrosine, phenylalanine và tryptophan. Ví dụ, HBOT đã được chứng minh là gây ra các thay đổi oxy hóa ở một số protein trong E. coli, bao gồm yếu tố kéo dài G và DnaK, do đó ảnh hưởng đến chức năng tế bào của chúng.

Tăng cường miễn dịch thông qua HBOT

Tính chất chống viêm của HBOTđã được ghi nhận, chứng minh là rất quan trọng trong việc giảm tổn thương mô và ức chế sự tiến triển của nhiễm trùng. HBOT tác động đáng kể đến sự biểu hiện của cytokine và các chất điều hòa viêm khác, ảnh hưởng đến phản ứng miễn dịch. Nhiều hệ thống thực nghiệm đã quan sát thấy những thay đổi khác biệt trong biểu hiện gen và sản sinh protein sau HBOT, điều này có thể tăng hoặc giảm sự điều hòa các yếu tố tăng trưởng và cytokine.
Trong quá trình HBOT, nồng độ O₂ tăng cao kích hoạt một loạt phản ứng của tế bào, chẳng hạn như ức chế giải phóng các chất trung gian gây viêm và thúc đẩy quá trình apoptosis của tế bào lympho và bạch cầu trung tính. Nhìn chung, những tác động này tăng cường cơ chế kháng khuẩn của hệ miễn dịch, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc chữa lành các bệnh nhiễm trùng.

Hơn nữa, các nghiên cứu cho thấy nồng độ O₂ tăng trong quá trình HBOT có thể làm giảm biểu hiện của các cytokine tiền viêm, bao gồm interferon-gamma (IFN-γ), interleukin-1 (IL-1) và interleukin-6 (IL-6). Những thay đổi này cũng bao gồm việc điều hòa giảm tỷ lệ tế bào T CD4:CD8 và điều chỉnh các thụ thể hòa tan khác, cuối cùng làm tăng nồng độ interleukin-10 (IL-10), yếu tố rất quan trọng để chống lại tình trạng viêm và thúc đẩy quá trình chữa lành.

Hoạt động kháng khuẩn của HBOT gắn liền với các cơ chế sinh học phức tạp. Cả superoxide và áp suất cao đều được báo cáo là thúc đẩy không nhất quán hoạt động kháng khuẩn do HBOT gây ra và quá trình apoptosis của bạch cầu trung tính. Sau HBOT, nồng độ oxy tăng đáng kể làm tăng cường khả năng diệt khuẩn của bạch cầu trung tính, một thành phần thiết yếu của đáp ứng miễn dịch. Hơn nữa, HBOT ức chế sự kết dính của bạch cầu trung tính, được trung gian bởi sự tương tác giữa các β-integrin trên bạch cầu trung tính với các phân tử kết dính nội bào (ICAM) trên tế bào nội mô. HBOT ức chế hoạt động của β-2 integrin của bạch cầu trung tính (Mac-1, CD11b/CD18) thông qua quá trình trung gian bởi nitric oxide (NO), góp phần vào sự di chuyển của bạch cầu trung tính đến vị trí nhiễm trùng.

Sự sắp xếp lại chính xác của bộ khung tế bào là cần thiết để bạch cầu trung tính có thể thực bào hiệu quả các tác nhân gây bệnh. S-nitrosyl hóa actin đã được chứng minh là kích thích sự trùng hợp actin, có khả năng tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thực bào của bạch cầu trung tính sau khi xử lý trước bằng HBOT. Hơn nữa, HBOT thúc đẩy quá trình apoptosis ở dòng tế bào T của người thông qua các con đường ty thể, với sự gia tăng tốc độ chết của tế bào lympho sau HBOT đã được báo cáo. Việc ngăn chặn caspase-9 mà không ảnh hưởng đến caspase-8 đã chứng minh tác dụng điều hòa miễn dịch của HBOT.

 

Tác dụng hiệp đồng của HBOT với các tác nhân kháng khuẩn

 

Trong các ứng dụng lâm sàng, HBOT thường được sử dụng kết hợp với kháng sinh để chống nhiễm trùng hiệu quả. Trạng thái tăng oxy đạt được trong HBOT có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một số loại kháng sinh. Nghiên cứu cho thấy các loại thuốc diệt khuẩn cụ thể, chẳng hạn như β-lactam, fluoroquinolone và aminoglycoside, không chỉ hoạt động thông qua các cơ chế vốn có mà còn phụ thuộc một phần vào quá trình chuyển hóa hiếu khí của vi khuẩn. Do đó, sự hiện diện của oxy và các đặc điểm chuyển hóa của tác nhân gây bệnh là yếu tố then chốt khi đánh giá hiệu quả điều trị của kháng sinh.

Bằng chứng đáng kể đã chỉ ra rằng nồng độ oxy thấp có thể làm tăng khả năng kháng piperacillin/tazobactam của Pseudomonas aeruginosa, và môi trường thiếu oxy cũng góp phần làm tăng khả năng kháng azithromycin của Enterobacter cloacae. Ngược lại, một số điều kiện thiếu oxy có thể làm tăng độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh tetracycline. Liệu pháp oxy cao áp (HBOT) đóng vai trò là một phương pháp điều trị bổ trợ khả thi bằng cách thúc đẩy quá trình chuyển hóa hiếu khí và tái tạo oxy cho các mô bị nhiễm trùng do thiếu oxy, từ đó làm tăng độ nhạy cảm của tác nhân gây bệnh với kháng sinh.

Trong các nghiên cứu tiền lâm sàng, việc kết hợp HBOT—dùng hai lần mỗi ngày trong 8 giờ ở áp suất 280 kPa—cùng với tobramycin (20 mg/kg/ngày) đã làm giảm đáng kể lượng vi khuẩn trong viêm nội tâm mạc nhiễm trùng do tụ cầu vàng. Điều này chứng minh tiềm năng của HBOT như một phương pháp điều trị hỗ trợ. Các nghiên cứu sâu hơn đã cho thấy rằng ở nhiệt độ 37°C và áp suất 3 ATA trong 5 giờ, HBOT làm tăng đáng kể hiệu quả của imipenem đối với Pseudomonas aeruginosa bị nhiễm đại thực bào. Ngoài ra, phương thức kết hợp HBOT với cephazolin được phát hiện có hiệu quả hơn trong điều trị viêm tủy xương do tụ cầu vàng trên mô hình động vật so với đơn trị liệu bằng cephazolin.

HBOT cũng làm tăng đáng kể tác dụng diệt khuẩn của ciprofloxacin đối với màng sinh học Pseudomonas aeruginosa, đặc biệt là sau 90 phút tiếp xúc. Sự gia tăng này được cho là do sự hình thành các gốc oxy phản ứng nội sinh (ROS) và thể hiện độ nhạy cao hơn ở các thể đột biến khiếm khuyết peroxidase.

Trong các mô hình viêm màng phổi do tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA), tác dụng phối hợp của vancomycin, teicoplanin và linezolid với HBOT cho thấy hiệu quả chống MRSA tăng đáng kể. Metronidazole, một loại kháng sinh được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm trùng kỵ khí và nhiễm trùng đa vi khuẩn nặng như nhiễm trùng bàn chân đái tháo đường (DFI) và nhiễm trùng vết mổ (SSI), đã cho thấy hiệu quả kháng khuẩn cao hơn trong điều kiện kỵ khí. Các nghiên cứu trong tương lai cần được thực hiện để khám phá tác dụng kháng khuẩn hiệp đồng của HBOT kết hợp với metronidazole trong cả điều kiện in vivo và in vitro.

 

Hiệu quả kháng khuẩn của HBOT đối với vi khuẩn kháng thuốc

 

Với sự tiến hóa và lan rộng của các chủng vi khuẩn kháng thuốc, các loại kháng sinh truyền thống thường mất tác dụng theo thời gian. Hơn nữa, HBOT có thể tỏ ra thiết yếu trong việc điều trị và ngăn ngừa nhiễm trùng do các tác nhân gây bệnh đa kháng thuốc gây ra, đóng vai trò là một chiến lược quan trọng khi các phương pháp điều trị bằng kháng sinh thất bại. Nhiều nghiên cứu đã báo cáo tác dụng diệt khuẩn đáng kể của HBOT đối với các vi khuẩn kháng thuốc có liên quan đến lâm sàng. Ví dụ, một buổi HBOT kéo dài 90 phút ở 2 ATM đã làm giảm đáng kể sự phát triển của MRSA. Ngoài ra, trong các mô hình tỷ lệ, HBOT đã tăng cường tác dụng kháng khuẩn của nhiều loại kháng sinh chống lại nhiễm trùng MRSA. Các báo cáo đã xác nhận rằng HBOT có hiệu quả trong điều trị viêm tủy xương do Klebsiella pneumoniae tiết OXA-48 mà không cần bất kỳ loại kháng sinh bổ trợ nào.

Tóm lại, liệu pháp oxy cao áp là một phương pháp tiếp cận đa diện trong kiểm soát nhiễm trùng, tăng cường đáp ứng miễn dịch đồng thời khuếch đại hiệu quả của các thuốc kháng khuẩn hiện có. Với quá trình nghiên cứu và phát triển toàn diện, liệu pháp này có tiềm năng giảm thiểu tác động của tình trạng kháng kháng sinh, mang lại hy vọng trong cuộc chiến chống nhiễm trùng do vi khuẩn.


Thời gian đăng: 28-02-2025
  • Trước:
  • Kế tiếp: